Mở đầu: Một năm nhìn lại, Air Blade 160 có còn là “vua tay ga”?
Vậy là đã tròn một năm kể từ ngày tôi quyết định “xuống tiền” rước em Honda Air Blade 160 phiên bản Đặc biệt về garage. Quyết định này đến không hề dễ dàng, giữa một rừng lựa chọn xe tay ga thể thao đang ngày càng sôi động. Nhưng với cái tên Air Blade đã quá quen thuộc và sự nâng cấp mạnh mẽ lên động cơ 160cc, tôi đã đặt cược vào lựa chọn này cho nhu cầu đi lại hàng ngày trong thành phố và những chuyến phượt ngắn cuối tuần.

Bài viết này không phải là một bài review thông thường với những thông số khô khan mà bạn có thể tìm thấy ở bất cứ đâu. Đây là những chia sẻ, những cảm nhận chân thực nhất của một người dùng sau 365 ngày, với hơn 15.000 km gắn bó trên mọi cung đường, từ kẹt xe giờ cao điểm Sài Gòn cho đến những con dốc quanh co ở Đà Lạt. Liệu sau một năm, Air Blade 160 có còn giữ được phong độ? Sức mạnh có bị hao mòn? Và quan trọng nhất, chi phí “nuôi” em nó có thực sự hợp lý? Hãy cùng Yêu Môtô mổ xẻ chi tiết nhé!
Thiết kế và ngoại hình: Vẻ đẹp thách thức thời gian
Vẫn giữ vững phong độ sau một năm mưa nắng
Phải thừa nhận, thiết kế của Air Blade 160 rất “nịnh mắt”. Những đường nét góc cạnh, thể thao lấy cảm hứng từ hình ảnh “tia sét” vẫn khiến chiếc xe trông hiện đại và không hề lỗi mốt dù đã qua một năm. Phiên bản màu Xanh Xám Đen của tôi vẫn giữ được độ sâu và sự nam tính. Chất lượng sơn của Honda Việt Nam thực sự đáng khen. Dù thường xuyên phải phơi nắng, dầm mưa nhưng màu sơn hầu như không có dấu hiệu xuống cấp hay bạc màu.

Dàn nhựa trên xe cũng khá chắc chắn. Sau 15.000 km, xe vẫn chưa phát ra những tiếng kêu “ọp ẹp” khó chịu thường thấy trên một số mẫu xe tay ga khác sau một thời gian sử dụng. Đây là một điểm cộng lớn cho thấy sự hoàn thiện sản phẩm tốt của Honda.
Những điểm trừ nhỏ về “nhan sắc”
Tuy nhiên, không có gì là hoàn hảo. Điểm trừ lớn nhất về ngoại thất mà tôi nhận thấy là phần nhựa nhám ở sàn để chân và khu vực lườn dưới. Chất liệu này rất dễ bị trầy xước và bạc màu nếu không được chăm sóc kỹ. Chỉ cần một vài lần va quệt nhẹ khi gửi xe hay đi vào hẻm nhỏ, những vết xước trắng đã hiện lên khá rõ, làm giảm đi tính thẩm mỹ chung.
Ngoài ra, phần kính của mặt đồng hồ cũng là một điểm cần lưu ý. Nó khá dễ xước dăm, đặc biệt nếu bạn có thói quen dùng khăn không đủ mềm để lau chùi. Lời khuyên của tôi là hãy dán một lớp film PPF cho mặt đồng hồ ngay khi vừa mua xe để bảo vệ nó tốt hơn.
Trải nghiệm vận hành: “Trái tim” eSP+ 160cc có còn mạnh mẽ?
Sức mạnh và độ bốc không hề suy giảm
Đây chính là phần “ăn tiền” nhất của Air Blade 160. Khối động cơ eSP+ 160cc, 4 van thật sự là một con quái vật nhỏ trong hình hài một chiếc xe tay ga phổ thông. Ngay cả sau một năm, cảm giác phấn khích mỗi khi vặn ga vẫn còn vẹn nguyên. Độ bốc ở dải tốc độ đầu (0-60 km/h) là cực kỳ ấn tượng. Việc luồn lách, vượt xe trong phố trở nên dễ dàng và tự tin hơn bao giờ hết.

Khi đi đường trường, chiếc xe cũng cho thấy sự ổn định đáng nể. Việc duy trì tốc độ 80-90 km/h là hoàn toàn trong tầm tay, xe chạy đầm chắc, không có cảm giác rung lắc hay bay bổng. Cỗ máy 160cc này thực sự đã biến Air Blade từ một chiếc xe tay ga hiền lành thành một “chiến mã” sẵn sàng chinh phục mọi thử thách.
Độ êm ái và hệ thống phanh ABS
Xe vận hành khá êm ở dải tốc độ thấp và trung bình. Tuy nhiên, một nhược điểm cố hữu của dòng Air Blade nói chung vẫn tồn tại trên phiên bản 160: cặp phuộc sau khá cứng. Khi đi một mình qua những gờ giảm tốc hay ổ gà, cảm giác dằn xóc khá rõ. Nhưng khi chở thêm người ngồi sau, hệ thống treo lại hoạt động hiệu quả hơn, mang lại cảm giác đầm chắc.
Hệ thống phanh ABS ở bánh trước là một trang bị an toàn vô giá. Đã không dưới 3 lần nó cứu tôi khỏi những tình huống phanh gấp bất ngờ do người khác tạt đầu hoặc chó chạy qua đường. Cảm giác tay phanh không bị ghì cứng, bánh xe không bị trượt lết giúp tôi giữ được toàn quyền kiểm soát chiếc xe. Đây là một trang bị mà tôi nghĩ tất cả mọi người nên ưu tiên khi chọn mua xe máy.
Tiện ích và công nghệ: Những giá trị thực tế
Cốp xe, Smart Key và cổng sạc USB
Cốp xe dung tích 23,2 lít là một người bạn đồng hành tuyệt vời. Tôi có thể dễ dàng để vừa một chiếc mũ bảo hiểm 3/4 cùng áo mưa, găng tay và một vài vật dụng cá nhân khác. Việc trang bị đèn soi trong cốp cũng rất hữu ích khi cần tìm đồ vào ban đêm.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key sau một năm hoạt động vẫn rất nhạy và ổn định. Chưa một lần nào tôi gặp tình trạng chìa khóa không nhận xe. Tính năng chống trộm và định vị xe trong bãi cũng cực kỳ hữu dụng.
Cổng sạc USB-A trong cốp xe tuy không phải là sạc nhanh nhưng đủ để “cứu cánh” cho chiếc điện thoại của bạn trong những trường hợp khẩn cấp. Vị trí đặt trong cốp cũng giúp bảo vệ điện thoại khỏi mưa nắng khi đang sạc.
Sàn để chân – Điểm cộng hay điểm trừ?
Thiết kế sàn để chân với bình xăng ở giữa là một đặc trưng của Air Blade. Nó giúp trọng tâm xe cân bằng hơn, nhưng cũng là một điểm gây tranh cãi. Với những người cần chở đồ ở phía trước, đây rõ ràng là một điểm trừ. Tuy nhiên, với một người chỉ sử dụng xe để đi lại cá nhân như tôi, nó lại tạo ra một tư thế ngồi thể thao và vững chãi hơn.
Tiêu hao nhiên liệu và chi phí “nuôi” xe sau một năm
Đây là phần mà chắc hẳn nhiều anh em quan tâm nhất. Mạnh mẽ là vậy, nhưng Air Blade 160 có “uống xăng” không?
Mức tiêu thụ xăng thực tế
Sau khi đo đạc kỹ lưỡng trong nhiều điều kiện khác nhau, tôi có thể đưa ra con số thực tế như sau:
- Đi trong thành phố, thường xuyên kẹt xe: Khoảng 44 – 46 km/lít.
- Đi đường trường, tốc độ đều: Có thể đạt mức ấn tượng 50 – 52 km/lít.
- Đi kết hợp: Trung bình khoảng 47 km/lít.
Đây là một con số rất tốt cho một chiếc xe tay ga 160cc. Công nghệ eSP+ thực sự đã phát huy hiệu quả trong việc tối ưu hóa nhiên liệu.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Với 15.000 km, tôi đã thực hiện bảo dưỡng định kỳ tại HEAD của Honda. Chi phí cơ bản cho một năm sử dụng (không tính tai nạn hay thay thế phụ tùng lớn) bao gồm:
- Thay nhớt máy: Khoảng 7-8 lần (trung bình 2000 km/lần). Chi phí khoảng 120.000 – 150.000 VNĐ/lần.
- Thay nhớt láp (hộp số): 2-3 lần. Chi phí khoảng 40.000 – 50.000 VNĐ/lần.
- Vệ sinh kim phun, buồng đốt, nồi: 2 lần (mốc 6.000 và 12.000 km). Chi phí khoảng 300.000 – 400.000 VNĐ/lần.
- Thay nước làm mát: 1 lần. Khoảng 100.000 VNĐ.
Tổng cộng, chi phí bảo dưỡng cơ bản cho năm đầu tiên rơi vào khoảng 1.800.000 – 2.200.000 VNĐ. Đây là một mức chi phí hoàn toàn hợp lý và dễ chấp nhận cho một chiếc xe tay ga hiện đại.
Tổng kết: Có nên mua Honda Air Blade 160 ở thời điểm hiện tại?
Sau một năm gắn bó, Honda Air Blade 160 đã chứng minh nó không chỉ là một chiếc xe mạnh mẽ mà còn rất bền bỉ và đáng tin cậy. Nó là một chiếc xe đa dụng xuất sắc, vừa đủ thể thao để tạo cảm hứng, vừa đủ tiện dụng và kinh tế để phục vụ cuộc sống hàng ngày.
Ưu điểm:
- Động cơ eSP+ 160cc cực kỳ mạnh mẽ, tăng tốc ấn tượng.
- Thiết kế thể thao, bền dáng, không lỗi mốt.
- Tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc so với hiệu năng.
- Hệ thống phanh ABS hoạt động hiệu quả, tăng an toàn.
- Cốp xe rộng rãi và nhiều tiện ích (Smart Key, cổng sạc).
- Chi phí bảo dưỡng hợp lý, phụ tùng dễ kiếm.
Nhược điểm:
- Hệ thống phuộc sau khá cứng, gây dằn xóc khi đi một mình trên đường xấu.
- Nhựa nhám dễ trầy xước và xuống màu.
- Sàn để chân ở giữa có thể bất tiện với một số người dùng.
Vậy câu trả lời là gì? Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga có thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ hàng đầu phân khúc, trang bị an toàn đầy đủ và đến từ một thương hiệu uy tín, bền bỉ, thì Honda Air Blade 160 vẫn là một lựa chọn không thể bỏ qua, ngay cả ở thời điểm này. Nó là một khoản đầu tư xứng đáng cho những trải nghiệm tuyệt vời mà nó mang lại trên mỗi cây số.
